Thứ 2 - Chủ Nhật 0:00 - 24:00 0799 627 115 benhtatvnhq@gmail.com

Hướng dẫn đọc chỉ số và cách dùng máy đo SpO2 cầm tay

dvyt.vn > Tin Tức > Hướng dẫn đọc chỉ số và cách dùng máy đo SpO2 cầm tay

Trước đây, máy đo SpO2 đo nồng độ oxy trong máu thường được áp dụng cho bệnh nhân tim mạch. Tuy nhiên hiện nay, thiết bị này được khuyến khích sử dụng cho những người có những vẫn đế về hô hấp cũng như các bệnh lý đang tự điều trị tại nhà. Để tự theo dõi chính xác chỉ số SpO2, việc sử dụng thiết bị đúng cách là việc quan trọng và hữu ích đối với tổ y tế hỗ trợ từ xa. Hướng dẫn chi tiết về cách dùng máy đo SpO2 cầm tay tại nhà, cách đọc các chỉ số trên thiết bị và một số lưu ý tránh sai sốt khi đo sẽ được trình bày trong bài viết này.

Đánh giá tình trạng sức khỏe dựa trên chỉ số máy đo SpO2

Ở người lớn, việc đánh giá mức độ nặng có thể dựa trên chỉ số SpO2 như sau:

  • SpO2 từ 97 – 99%: Độ bão hòa oxy trong máu ở mức bình thường.
  • SpO2 từ 94 – 96%: Độ bão hòa oxy trong máu ở mức trung bình, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể, bác sĩ có thể xem xét việc hỗ trợ thở bằng oxy.
  • SpO2 từ 90 – 93%: Độ bão hòa oxy trong máu ở mức thấp, có dấu hiệu suy hô hấp, yêu cầu hỗ trợ thở bằng oxy và cần sự hợp tác với bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc chuyên khoa hồi sức cấp cứu.
  • SpO2 < 90%: Đây là tình trạng khẩn cấp y tế.

Trong trường hợp bệnh nhân đã sử dụng hỗ trợ thở bằng oxy nhưng SpO2 vẫn dưới 95%, cần xem xét việc tăng mức hỗ trợ và thực hiện theo dõi một cách cẩn thận.

Đối với trẻ sơ sinh, chỉ số SpO2 > 94% được coi là an toàn. Nếu chỉ số SpO2 < 90%, việc thông báo ngay lập tức cho bác sĩ để có biện pháp can thiệp và xử lý kịp thời là cực kỳ quan trọng.

Hướng dẫn đọc chỉ số máy đo SpO2

Cách đọc thông số trên màn hình điện tử của máy đo chỉ số SPO2 là một quá trình đơn giản và quan trọng để hiểu rõ về tình trạng sức khỏe của bạn. Sau khi thực hiện đo đúng cách, màn hình sẽ hiển thị các thông số sau đây:

Chỉ số nhịp tim (PR)

  • Hiển thị dưới dạng số ở vị trí có chữ “PR” (Pulse Rate) hoặc có thể là hình trái tim.
  • Đơn vị đo là nhịp/phút.
  • Phạm vi đo từ 0 đến 254 nhịp/phút.
  • Chỉ số sức khỏe bình thường khi dao động trong khoảng 60 nhịp đến 90 nhịp/phút.

Chỉ số nồng độ Oxy trong máu (SpO2)

  • Hiển thị dưới dạng số phần trăm tại vị trí có chữ “SPO2”.
  • Đơn vị đo là %.
  • Phạm vi đo từ 0 đến 100%.
  • Chỉ số sức khỏe bình thường nằm trong khoảng từ 97% đến 100%.

Chỉ số tưới máu (PI)

  • Hiển thị dưới dạng số phần trăm tại vị trí có chữ “PI” (Perfusion Index).
  • Đơn vị đo là %
  • Phạm vi đo từ 0,02% (yếu) – 20% (mạnh)
  • Chỉ số PI của người bình thường là 3% – 9% có thể thay đổi khi tập thể dục.

Hiểu rõ cách đọc và giải thích các chỉ số này sẽ giúp bạn theo dõi tình trạng sức khỏe của mình một cách hiệu quả và nhanh chóng sau mỗi lần đo đạc.

Cách dùng máy đo SpO2

Máy đo SpO2 cầm tay là một công cụ quan trọng trong việc phát hiện giảm oxy trong máu, đặc biệt là ở những người mắc bệnh lý cấp tính và mãn tính. Đối với các bệnh lý như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, viêm phổi, hội chứng ngưng thở khi ngủ và nhiễm virus SARS – CoV 2, máy đo SpO2 giúp đánh giá mức độ nặng của suy hô hấp và theo dõi hiệu quả điều trị oxy, từ đó điều chỉnh liệu lượng và phương pháp hỗ trợ oxy phù hợp với tình trạng của bệnh nhân.

Quy trình đo SpO2 bằng máy cầm tay là đơn giản, nhưng cần chú ý để tránh sai số. Việc biết cách đo SpO2 đúng và theo dõi chặt chẽ chỉ số nồng độ oxy trong máu giúp nhanh chóng xác định và xử lý các biến cố, tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.

Trên thị trường có nhiều loại máy đo nồng độ oxy trong máu, từ các thiết bị cơ bản đến những sản phẩm tích hợp công nghệ hiện đại, hiển thị nhiều thông tin hữu ích. Tuy nhiên, mọi máy đo SpO2 cầm tay đều hiển thị hai thông số chính: chỉ số SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu, thể hiện dưới dạng phần trăm) và nhịp mạch (PR, với đơn vị nhịp/phút).

Quy trình đo SpO2 được thực hiện qua các bước như sau:

Bước 1: Kiểm tra tổng quát tình trạng máy: Đầu tiên, kiểm tra tình trạng pin, đảm bảo rằng pin còn đủ hoặc thực hiện sạc pin nếu cần. Bấm nút nguồn để kiểm tra xem máy có phát ra ánh sáng hồng ngoại không, và màn hình có sáng và hiển thị số không. Nếu máy hết pin, thực hiện thay pin mới hoặc sạc pin tùy thuộc vào loại máy.

Bước 2: Mở kẹp máy đo và đặt một ngón tay vào khe kẹp sao cho đầu ngón chạm đến điểm tận cùng của máy (có thể là tai hoặc ngón chân).

Bước 3: Khởi động máy bằng cách nhấn nút nguồn. Trong quá trình đo, người sử dụng cần giữ tay yên để tránh cử động không cần thiết. Sau vài giây, kết quả đo sẽ hiển thị trên màn hình.

Bước 4: Sau khi đo xong, chỉ cần rút ngón tay ra khỏi máy. Máy sẽ tự động tắt sau một khoảng thời gian ngắn (thường vài giây đến 1 phút), hoặc nếu được chỉ định, bạn có thể lưu lại chỉ số đã đo vào máy để theo dõi theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Một số yếu tố dẫn đến sai số trong quá trình đo SpO2

Máy đo SpO2 cầm tay không luôn đảm bảo chính xác tối đa trong việc phản ánh tình trạng bão hòa oxy trong máu ở các khu vực ngoại biên. Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của quá trình đo SpO2, bao gồm:

  • Hoạt động liên tục của bệnh nhân: Đặc biệt là khi bệnh nhân đang thực hiện những động tác hoặc cử động liên tục, có thể tạo ra sự biến động và ảnh hưởng đến kết quả đo SpO2.
  • Thân nhiệt hạ và huyết áp thấp: Bệnh nhân có thân nhiệt hạ hoặc huyết áp thấp có thể tạo điều kiện không thuận lợi cho quá trình đo đạc chính xác.
  • Ánh sáng chiếu trực tiếp: Đo SpO2 ở nơi có ánh sáng chiếu trực tiếp có thể làm giảm độ chính xác của máy đo.
  • Sử dụng mỹ phẩm, sơn móng, móng giả: Bệnh nhân sử dụng mỹ phẩm, sơn móng, hoặc có móng tay quá dài có thể làm cảm biến không che kín được đầu ngón tay, ảnh hưởng đến độ chính xác của máy đo.
  • Bệnh lý nồng độ Hemoglobin không bình thường: Các bệnh lý như thiếu máu hoặc bệnh lý huyết học có thể làm thay đổi nồng độ hemoglobin trong máu và tác động đến độ chính xác của máy đo.
  • Sử dụng thuốc gây co thắt mạch máu nghiêm trọng: Việc sử dụng các loại thuốc gây co thắt mạch máu có thể làm giảm độ chính xác của máy đo.
  • Tình trạng sốc: Bệnh nhân bị sốc (giảm thể tích máu, v.v.) có thể dẫn đến tình trạng giảm tưới máu mô và ảnh hưởng đến kết quả đo SpO2.
  • Ngộ độc Carbon Monoxide (CO) hoặc Methemoglobin: Sự hiện diện của carbon monoxide hoặc methemoglobin trong máu cũng có thể làm biến động độ chính xác của máy đo SpO2.

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng máy đo SpO2 đo nồng độ oxy trong máu cầm tay tại nhà. Bài viết cung cấp những hướng dẫn cụ thể giúp bạn thực hiện đo chỉ số nồng độ oxy trong máu một cách chính xác, cũng như cách đọc các thông số hiển thị trên màn hình điện tử của thiết bị. Với những thông tin này, việc sử dụng máy đo chỉ số SpO2 của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu sai số, và đảm bảo bạn thu được kết quả đo chính xác nhất.

Rate this post
About the author

Cảm ơn đã ghé thăm trang website của chúng tôi. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào cần giải đáp, hãy liên hệ hoặc để lại câu hỏi trên trang page để chúng tôi có thể giải đáp cho bạn. Nếu cần hỗ trợ y tế tại nhà vui lòng liên hệ 0967 434 115 hoặc truy cập trang web: vmedi.com.vn để đặt lịch bác sĩ tại nhà. Vmedi Team.

Related Posts

Leave a Reply

Tư vấn Tư vấn Liên hệ Liên hệ Đặt lịch khám Đặt lịch